Tời cào 2 tang 2JP-15

Giá: Liên hệ

STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
A TỜI CÀO HAI TANG PHÒNG NỔ TRỌN BỘ (TƯƠNG ĐƯƠNG MÃ HIỆU 2JPB-15)  
  Thành phần và thông số kỹ thuật của 1 bộ tời    
1 Lực kéo trung bình kN ³14
2 Cáp thép theo tời   6x36+1FC
  Đường kính cáp thép mm ³13,5
  Chiều dài cáp thép tang chính mét 80
  Chiều dài cáp thép tang phụ mét 80
  Tốc độ trung bình cáp thép chính m/s 1,1
  Tốc độ trung bình cáp thép phụ m/s 1,5
3 Kích thước tang tời    
  Vật liệu   Chế tạo bằng thép đúc
  Đường kính trong mm 225
  Đường kính ngoài mm 435
  Chiều rộng tang mm 125
4 Động cơ điện phòng nổ    
  Cấp phòng nổ   Exdi (hoặc tương đương)
  Công suất kW ³15
  Điện áp V 660/1.140
  Tần số Hz 50
  Cấp bảo vệ IP ³55
5 Gầu cào đá Cái 1
  Vật liệu chế tạo   Chế tạo bằng thép đúc
  Kích thước (dài x rộng x cao) mm 1000x750x
  Thể tích gầu (năm 2020 đã mua) m  
       
6 Kích thước (dài x rộng x cao) mm 1.525 x 660 x 620
7 Puly treo cáp trọn bộ theo tời Bộ 1
8 Con lăn dẫn hướng cáp thép trọn bộ theo tời Cụm 1
9 Các thiết bị điện kèm theo:    
9,1 Khởi động từ đảo chiều phòng nổ, mạch bảo vệ an toàn tia lửa, sử dụng tiếp điểm mạch lực chân không theo 01 bộ tời (tương đương QJZ-80N) Chiếc 1
  Dòng điện định mức A 80
  Điện áp định mức V 1.140/660
  Cấp phòng nổ   Exd [ib] IMb hoặc tương đương
  Chức năng bảo vệ   Quá tải, ngắn mạch, quá áp, mất pha, pha không cân bằng
9,2 Hộp nút bấm phòng nổ 3 nút Chiếc 1
STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
A TỜI CÀO HAI TANG PHÒNG NỔ TRỌN BỘ (TƯƠNG ĐƯƠNG MÃ HIỆU 2JPB-15)  
  Thành phần và thông số kỹ thuật của 1 bộ tời    
1 Lực kéo trung bình kN ³14
2 Cáp thép theo tời   6x36+1FC
  Đường kính cáp thép mm ³13,5
  Chiều dài cáp thép tang chính mét 80
  Chiều dài cáp thép tang phụ mét 80
  Tốc độ trung bình cáp thép chính m/s 1,1
  Tốc độ trung bình cáp thép phụ m/s 1,5
3 Kích thước tang tời    
  Vật liệu   Chế tạo bằng thép đúc
  Đường kính trong mm 225
  Đường kính ngoài mm 435
  Chiều rộng tang mm 125
4 Động cơ điện phòng nổ    
  Cấp phòng nổ   Exdi (hoặc tương đương)
  Công suất kW ³15
  Điện áp V 660/1.140
  Tần số Hz 50
  Cấp bảo vệ IP ³55
5 Gầu cào đá Cái 1
  Vật liệu chế tạo   Chế tạo bằng thép đúc
  Kích thước (dài x rộng x cao) mm 1000x750x
  Thể tích gầu (năm 2020 đã mua) m  
       
6 Kích thước (dài x rộng x cao) mm 1.525 x 660 x 620
7 Puly treo cáp trọn bộ theo tời Bộ 1
8 Con lăn dẫn hướng cáp thép trọn bộ theo tời Cụm 1
9 Các thiết bị điện kèm theo:    
9,1 Khởi động từ đảo chiều phòng nổ, mạch bảo vệ an toàn tia lửa, sử dụng tiếp điểm mạch lực chân không theo 01 bộ tời (tương đương QJZ-80N) Chiếc 1
  Dòng điện định mức A 80
  Điện áp định mức V 1.140/660
  Cấp phòng nổ   Exd [ib] IMb hoặc tương đương
  Chức năng bảo vệ   Quá tải, ngắn mạch, quá áp, mất pha, pha không cân bằng
9,2 Hộp nút bấm phòng nổ 3 nút Chiếc 1
 
Sản phẩm khác