Tời điện phòng nổ JD-1.6
Giá: Liên hệ
Thành phần và thông số kỹ thuật của 01 bộ tời | |||
1 | Lưc kéo tĩnh lớn nhất | KN | 20 |
2 | Cáp thép theo tời: | ||
+ | Tốc độ cáp | m/s | 1,4 |
+ | Đường kính cáp thép | mm | 16 |
+ | Dung lượng chứa cáp của tời | m | 400 |
+ | Chiều dài cáp thép theo 01 bộ tời | m | ≥400 |
3 |
Quy cách tang tời
(Đường kính x Chiều rộng)
|
mm | 310 x 400 |
4 | Động cơ điện phòng nổ | ||
+ | Công suất | kw | ≥25 |
+ | Điện áp định mức | V | 660/1140 |
+ | Cấp phòng nổ | ExdI hoặc tương đương | |
5 | Phanh tời |
Phanh cơ khí an toàn điều khiển bằng tay |
|
6 |
Khởi động từ đảo chiều phòng nổ (tương đương hiệu QJZ-80N) mạch bảo vệ an toàn tia lửa điện, sử dụng tiếp điểm mạch lực chân không |
Chiếc | 01 |
+ | Điện áp định mức và tần số | 660/1140V;50Hz | |
+ | Dòng điện định mức | A | ≥80 |
+ | Cấp phòng nổ | ExdI hoặc tương đương | |
+ | Chế độ bảo vệ |
Quả tải, ngắn mạch, kiểm tra cách điện trước khi khởi động |
|
+ |
Hộp nút bấn phòng nổ loại 3 nút bấm phòng nổ động bộ kèm theo khởi động từ |
Chiếc | 01 |
Giá treo quả đối trọng | bộ | 01 | |
Quả đối trọng 400 x 400 x 40 | quả | 0 | |
Pu ly chuyển hướng cáp Ф100 | bộ | 01 | |
7 | Bộ chuyển hướng cáp đầu tời | ||
Khung bao che | bộ | 01 | |
Pu ly chuyển hướng cáp Ф470 | bộ | 01 | |
Pu ly chuyển hướng cáp Ф100 | bộ | 01 | |
Bu lông móng M24x500 | bộ | 04 | |
8 | Bộ chuyển hướng cáp đuôi tời | bộ | |
Khung bao che | bộ | 01 | |
Pu ly chuyển hướng cáp Ф470 | bộ | 01 | |
Tời căng cáp cưỡng bức | bộ | 04 | |
Bu lông móng M24x500 | |||
9 | Bộ con lăn đỡ cáp | bộ | 45 |
Thành phần 01 bộ con lăn đỡ cáp: | bộ | ||
Con lăn đỡ cáp Ф78x160 | con | 02 | |
Giá đỡ con lăn | bộ | 01 | |
Gông M16 | bộ | 02 | |
10 | Dụng cụ kéo dắt người đi bộ | bộ | 100 |
Tay cầm bằng thép ống Ф 21 có ngàm kẹp cáp |
cái | 100 | |
Dây đai kéo bằng vải có khoá an toàn | cái | 100 | |
11 | Thiết bị điều khiển và tín hiệu | ||
Thiết bị khởi động | |||
Khởi động từ đảo chiều phòng nổ tương đương QJZ-80N) mạch bảo vệ an toàn tia lửa điện |
01 chiếc | ||
Điện áp định mức và tần số làm việc | 660/1140V; 50Hz | ||
Dòng điện định mức | A | ≥80 | |
Cấp phòng nổ | ExdI (hoặc tương đương) | ||
Hộp nút bầm điều khiển từ |
Sản phẩm khác